Có 1 kết quả:

屠城 tú chéng ㄊㄨˊ ㄔㄥˊ

1/1

tú chéng ㄊㄨˊ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to massacre everyone in a captured city

Bình luận 0